Điều hòa Panasonic CU/CS-N18WKH 18.000 Btu 1 chiều thường

  • Xuất xứ:
  • Loại điều hòa:  1 Chiều
  • Tính năng: Tiêu chuẩn
  • Gas (Môi chất lạnh): R32
  • Công suất lạnh (BTU) : 18000
  • Bảo hành: 12 tháng kể từ ngày kích hoạt bảo hành

CAM KẾT CỦA ĐIỆN LẠNH MIỀN BẮC
Cam kết bán giá gốc tới tay người tiêu dùng
Quý khách là thợ, đại lý có nhu cầu mua số lượng lớn, vui lòng liên hệ theo số: 0963.68.68.70
Giá bán trên chưa bao gồm công lắp đặt và vật tư. Mời quý khách tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây

Điều hoà không khí PANASONIC CU-N18WKH-8/CS-N18WKH-8

TỔNG QUAN

Điều hoà Panasonic Standard Non-Inverter nàu cung cấp hệ thống lọc tiên tiến giúp loại bỏ các hạt bụi nhỏ như PM2.5. Cánh lớn phía dưới cung cấp luồng không khí dài và lan toả khí mát ra khắp phòng. Tận hưởng không khí mát thoải mái túc thì với chế độ Powerful mới

Tính năng

Khí mát lan toả nhẹ nhàng và đều khắp không gian phòng giúp tránh quá lạnh để mang lại sự tập trung tốt hơn
Khu vực khuyến nghị lắp đặt: Phòng học, phòng đọc sách, phòng làm việc
Chế độ chạy êm đảm bảo độ ồn ở mức thấp mang lại một không gian yên tĩnh mát mẻ
Duy trì sự khô ráo cho khu vực giá sách tài liệu- Bật chế độ khô để kiểm soát độ ẩm
Không gian thoải mái và sạch hơn cho nhữn người thân yêu. Công nghệ nanoe của Panasonic là một hệ thống lọc không khí mang tính cách mạng giúp không gian sống luôn trong lành và sạch sẽ cho bạn và gia đình.
Các ion âm được giải phóng để bắt các hạt bụi (PM2.5). Các hạt này sẽ được đưa trở lại bộ lọc. Ngăn chặn bụi bám trên đồ vật giảm thiểu các chất gay dị ứng.
Khí mát lan toả nhẹ nhàng và đều khắp phòng, luồng không khí dài,
Môi chất lạnh thân thiện với môi trường
Chúng tôi cám kết mang đến lối sống lành mạnh hơn và giảm thiểu dấu chân môi trường. Đó là lý do tại sao điều hoà không khí của chúng tôi càng ngày càng áp dụng nhiều môi chất lạnh R32 thân thiện với môi trường.
Panasonic thiết kế các sản phẩm của mình thân thiện với người dùng để khách hàng của chusngn tôi có thể tự tin sử dụng các sản phẩm trong thời gian dài

Thông số kỹ thuật

  • Model (50Hz) Khối trong nhà CS-N24VKH-8
    Khối ngoài trời CU-N24VKH-8
    Công suất làm lạnh (nhỏ nhất – lớn nhất) (kW) 6.6
    (nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/ giờ) 22500
    Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) 3.29
    EER (nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/hW) 10.82
    (nhỏ nhất – lớn nhất) (W/W) 3.17
    Thông số điện Điện áp (V) 220
    Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A) 9.6
    Điện vào (nhỏ nhất – lớn nhất) (W) 2080
    Khử ẩm L/giờ 3.7
    Pt/ giờ 7.8
    Lưu thông khí Khối trong nhà (ft³/phút) m³/phút 22.1 (780)
    Khối ngoài trời (ft³/phút) m³/phút 39.0 (1,380)
    Độ ồn Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) (dB-A) 48/40
    Khối ngoài trời (H/L/Q-Lo) (dB-A) 54
    Kích thước Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 302×1,102 x244
    Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 619x824x299
    Khối lượng tịnh Khối trong nhà (kg) / (lb) 12 (26)
    Khối ngoài trời (kg) / (lb) 41 (90)
    Đường kính ống dẫn Ống lỏng (mm) ø 6.35
    Ống lỏng (inch) 1-Apr
    Ống ga (mm) ø 15.88
    Ống ga (inch) 5-Aug
    Nguồn cấp điện Dàn lạnh
    Nối dài ống Chiều dài ống chuẩn 7.5
    Chiều dài ống tối đa 30
    Chênh lệch độ cao tối đa 20
    Ga nạp bổ sung* 25

Báo giá lắp đặt